screw-thread
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskruː.ˈθrɛd/
Danh từ
[sửa]screw-thread /ˈskruː.ˈθrɛd/
- (Kỹ thuật) Ren.
Tham khảo
[sửa]- "screw-thread", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
screw-thread /ˈskruː.ˈθrɛd/