Bước tới nội dung

scrimmager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrɪ.mɪd.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

scrimmager /ˈskrɪ.mɪd.ʒɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Tiền đạo (bóng bầu dục).

Tham khảo

[sửa]