Bước tới nội dung

scrubbing-brush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrəb.biɳ.ˈbrəʃ/

Danh từ

[sửa]

scrubbing-brush /ˈskrəb.biɳ.ˈbrəʃ/

  1. Bàn chải cứng, bàn chải để cọ.

Tham khảo

[sửa]