scrutin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /skʁy.tɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
scrutin
/skʁy.tɛ̃/
scrutins
/skʁy.tɛ̃/

scrutin /skʁy.tɛ̃/

  1. Sự bỏ phiếu.
    Scrutin de liste — sự bỏ phiếu liên danh
  2. Cuộc bỏ phiếu.

Tham khảo[sửa]