scrutineer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌskruː.tə.ˈnɪr/
Danh từ[sửa]
scrutineer /ˌskruː.tə.ˈnɪr/
- Người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không).
Tham khảo[sửa]
- "scrutineer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)