Bước tới nội dung

sculpin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskəl.pən/

Danh từ

[sửa]

sculpin /ˈskəl.pən/

  1. (Động vật học) Cá bống biển.

Tham khảo

[sửa]