Bước tới nội dung

scurfy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɜː.fi/

Tính từ

[sửa]

scurfy ((cũng) cruffy) /ˈskɜː.fi/

  1. gàu, nhiều gàu.
  2. vảy mốc (trên da).

Tham khảo

[sửa]