Bước tới nội dung

sea-flower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈflɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

sea-flower /ˈsi.ˈflɑʊ.ər/

  1. (Động vật học) Hải quỳ.

Tham khảo

[sửa]