sea-flower
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsi.ˈflɑʊ.ər/
Danh từ
[sửa]sea-flower /ˈsi.ˈflɑʊ.ər/
- (Động vật học) Hải quỳ.
Tham khảo
[sửa]- "sea-flower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sea-flower /ˈsi.ˈflɑʊ.ər/