Bước tới nội dung

hải quỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ kwi̤˨˩haːj˧˩˨ kwi˧˧haːj˨˩˦ wi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ kwi˧˧ha̰ːʔj˧˩ kwi˧˧

Danh từ

[sửa]

hải quỳ

  1. Nhóm động vật săn mồi dưới nước thuộc bộ Actiniaria

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)