Bước tới nội dung

sea-sleeve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈsliv/

Danh từ

[sửa]

sea-sleeve /ˈsi.ˈsliv/

  1. (Động vật học) Con mực.

Tham khảo

[sửa]