Bước tới nội dung

sea-ware

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈwɛr/

Danh từ

[sửa]

sea-ware /ˈsi.ˈwɛr/

  1. Tảo biển (để làm phân bón).

Tham khảo

[sửa]