Bước tới nội dung

seasonable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsiz.nə.bəl/

Tính từ

[sửa]

seasonable (so sánh hơn more seasonable, so sánh nhất most seasonable)

  1. Hợp thời vụ, đúng với mùa.
    seasonable weather — thời tiết đúng (với mùa)
  2. Hợp thời, đúng lúc.
    seasonable aid — sự giúp đỡ đúng lúc

Tham khảo

[sửa]