seats
Giao diện
Xem thêm: SEATs
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]seats
Động từ
[sửa]seats
- Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của seat.
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/iːts
- Vần tiếng Anh/iːts/1 âm tiết
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh