Bước tới nội dung

asset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ˌsɛt/

Danh từ

[sửa]

asset /ˈæ.ˌsɛt/

  1. tích sản
  2. (Số nhiều) Tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ.
  3. (Số nhiều) Tài sản của người không thể trả được nợ.
  4. (Số nhiều) Của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu.
    real assets — bất động sản
    personal assets — động sản
  5. (Thông tục) Vốn quý, vật có ích, vật quý.

Tham khảo

[sửa]