tasse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑs/
![]() | [la tas] |
![]() | [tɑʊ̯s] |
(Không chính thức)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tasse /tɑs/ |
tasses /tɑs/ |
tasse gc /tɑs/
- Tách, chén.
- Tasse de porcelaine — chén sứ
- Une tasse de thé — một chén nước trà
- (Sử học) Túi da (đeo ở thắt lưng).
- boire à la grande tasse — xem boire
- boire une tasse, boire la tasse — (thân mật) bị uống nước (khi tắm)
- la grande tasse — (thân mật) biển cả
Tham khảo[sửa]
- "tasse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)