Bước tới nội dung

secretagogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈkri.tə.ˌɡɑːɡ/

Danh từ

[sửa]

secretagogue /sɪ.ˈkri.tə.ˌɡɑːɡ/

  1. Chất kích thích bài tiết.

Tham khảo

[sửa]