sectarianism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛk.ˈtɛr.i.ən.ˌɪ.zᵊm/
Danh từ
[sửa]sectarianism /sɛk.ˈtɛr.i.ən.ˌɪ.zᵊm/
Tham khảo
[sửa]- "sectarianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sectarianism /sɛk.ˈtɛr.i.ən.ˌɪ.zᵊm/