Bước tới nội dung

sectarisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛk.ta.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sectarisme
/sɛk.ta.ʁizm/
sectarisme
/sɛk.ta.ʁizm/

sectarisme /sɛk.ta.ʁizm/

  1. Óc bè phái.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]