sector
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sector /ˈsɛk.tɜː/
- (Toán học) Hình quạt.
- (Quân sự) Quân khu.
- Khu vực.
- the state sector of economy — khu vực kinh tế nhà nước
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)