Bước tới nội dung

sectorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛk.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

sectorial /sɛk.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Hình quạt.
  2. (Quân sự) (thuộc) quân khu.
  3. (Thuộc) Khu vực, lĩnh vực.

Tham khảo

[sửa]