sedilia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈdil.jə/

Danh từ[sửa]

sedilia số nhiều /sə.ˈdil.jə/

  1. Bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ).

Tham khảo[sửa]