sedimentation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɛ.də.mən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]sedimentation /ˌsɛ.də.mən.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "sedimentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sedimentation /ˌsɛ.də.mən.ˈteɪ.ʃən/