Bước tới nội dung

sedimentologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛ.də.mən.ˈtɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

sedimentologist /ˌsɛ.də.mən.ˈtɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà trầm tích học.

Tham khảo

[sửa]