Bước tới nội dung

self-absorption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.əb.ˈsɔrp.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-absorption /ˈsɛɫf.əb.ˈsɔrp.ʃən/

  1. Sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải.
  2. (Vật lý) Sự tự hấp thu.
    self-absorption of radiation — sự tự hấp thu bức xạ

Tham khảo

[sửa]