self-addressed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫf.ə.ˈdrɛst/

Tính từ[sửa]

self-addressed /ˈsɛɫf.ə.ˈdrɛst/

  1. Ghi sẵn địa chỉ của mình (về một phong bì thư sẽ được dùng để trả lời gửi cho mình).

Tham khảo[sửa]