Bước tới nội dung

self-analysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˈnæ.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

self-analysis /.ə.ˈnæ.lə.səs/

  1. Sự lý giải bản thân.

Tham khảo

[sửa]