Bước tới nội dung

self-apparent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ə.ˈpɛr.ənt/

Tính từ

[sửa]

self-apparent /ˈsɛɫf.ə.ˈpɛr.ənt/

  1. Rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên.

Tham khảo

[sửa]