self-assertion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ə.ˈsɜː.ʃən/
Danh từ
[sửa]self-assertion /.ə.ˈsɜː.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "self-assertion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-assertion /.ə.ˈsɜː.ʃən/