Bước tới nội dung

self-censorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

self-censorship /ˈsɛɫf.ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/

  1. Sự khắc kỷ.

Tham khảo

[sửa]