self-censorship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]self-censorship /ˈsɛɫf.ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/
- Sự khắc kỷ.
Tham khảo
[sửa]- "self-censorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)