self-closing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkloʊ.zɪŋ/

Tính từ[sửa]

self-closing /.ˈkloʊ.zɪŋ/

  1. Tự động đóng.
    self-closing door — cửa tự động đóng

Tham khảo[sửa]