self-communion
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛɫf.kə.ˈmjuː.njən/
Danh từ[sửa]
self-communion /ˈsɛɫf.kə.ˈmjuː.njən/
- Sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ.
Tham khảo[sửa]
- "self-communion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)