Bước tới nội dung

self-communion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.kə.ˈmjuː.njən/

Danh từ

[sửa]

self-communion /ˈsɛɫf.kə.ˈmjuː.njən/

  1. Sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ.

Tham khảo

[sửa]