Bước tới nội dung

self-congratulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.kən.ˌɡræ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-congratulation /ˈsɛɫf.kən.ˌɡræ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự tự khen.
  2. Lời tự khen.

Tham khảo

[sửa]