Bước tới nội dung

self-creation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.kri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-creation /ˈsɛɫf.kri.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự tự sinh.

Tham khảo

[sửa]