Bước tới nội dung

self-deceit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.dɪ.ˈsit/

Danh từ

[sửa]

self-deceit /ˈsɛɫf.dɪ.ˈsit/

  1. Sự tự dối mình.

Tham khảo

[sửa]