Bước tới nội dung

self-dependent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.dɪ.ˈpɛn.dənt/

Tính từ

[sửa]

self-dependent /ˈsɛɫf.dɪ.ˈpɛn.dənt/

  1. Tự lập, tự lực.

Tham khảo

[sửa]