self-examination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]self-examination /.ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "self-examination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-examination /.ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/