self-excitation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˌɛk.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]self-excitation /ˈsɛɫf.ˌɛk.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự tự kích thích.
Tham khảo
[sửa]- "self-excitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)