Bước tới nội dung

self-fertility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˌfɜː.ˈtɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

self-fertility /ˈsɛɫf.ˌfɜː.ˈtɪ.lə.ti/

  1. (Thực vật học) Tính tự thụ phấn.

Tham khảo

[sửa]