Bước tới nội dung

self-fertilization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɜː.tᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-fertilization /.ˌfɜː.tᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Thực vật học) Sự tự thụ phấn.

Tham khảo

[sửa]