Bước tới nội dung

self-forgetfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf..ˈɡɛt.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

self-forgetfulness /ˈsɛɫf..ˈɡɛt.fəl.nəs/

  1. Sự quên mình, sự hy sinh.

Tham khảo

[sửa]