Bước tới nội dung

self-government

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈɡə.vɜːn.mənt/

Danh từ

[sửa]

self-government /ˈsɛɫf.ˈɡə.vɜːn.mənt/

  1. Chế độ tự trị, chế độ tự quản.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

self-government

  1. Chế độ tự trị.

Tham khảo

[sửa]