Bước tới nội dung

self-heal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˌhil/

Danh từ

[sửa]

self-heal /ˈsɛɫf.ˌhil/

  1. Cây thuốc bách bệnh.

Tham khảo

[sửa]