Bước tới nội dung

self-inductance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdək.tənts/

Danh từ

[sửa]

self-inductance /.ˈdək.tənts/

  1. Độ tự cảm.

Tham khảo

[sửa]