self-inductance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdək.tənts/
Danh từ
[sửa]self-inductance /.ˈdək.tənts/
- Độ tự cảm.
Tham khảo
[sửa]- "self-inductance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-inductance /.ˈdək.tənts/