Bước tới nội dung

self-infection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ɪn.ˈfɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-infection /ˈsɛɫf.ɪn.ˈfɛk.ʃən/

  1. Sự tự nhiễm bệnh.

Tham khảo

[sửa]