Bước tới nội dung

nhiễm bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəʔəm˧˥ ɓə̰ʔjŋ˨˩ɲiəm˧˩˨ ɓḛn˨˨ɲiəm˨˩˦ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiə̰m˩˧ ɓeŋ˨˨ɲiəm˧˩ ɓḛŋ˨˨ɲiə̰m˨˨ ɓḛŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nhiễm bệnh

  1. Bị lây bệnh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]