Bước tới nội dung

self-interested

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈɪn.tə.rəstµ;ù ˈɪn.tə.ˌrɛs.təd/

Tính từ

[sửa]

self-interested /ˈsɛɫf.ˈɪn.tə.rəstµ;ù ˈɪn.tə.ˌrɛs.təd/

  1. Vụ lợi, ích kỷ.

Tham khảo

[sửa]