Bước tới nội dung

self-pollination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛɫf.ˌpɑː.lə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-pollination /ˌsɛɫf.ˌpɑː.lə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Thực vật học) Sự tự thụ phấn.

Tham khảo

[sửa]