Bước tới nội dung

self-pollution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.pə.ˈluː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-pollution /ˈsɛɫf.pə.ˈluː.ʃən/

  1. Sự thủ dâm.

Tham khảo

[sửa]