self-pruning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈpruː.niɳ/

Tính từ[sửa]

self-pruning /ˈsɛɫf.ˈpruː.niɳ/

  1. Sự rụng cành, sự tỉa cành.

Tham khảo[sửa]