self-recording
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.rɪ.ˈkɔr.dɪŋ/
Tính từ
[sửa]self-recording /.rɪ.ˈkɔr.dɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "self-recording", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-recording /.rɪ.ˈkɔr.dɪŋ/